Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều FCNQ36MV1

5.00 trên 5 dựa trên 1 đánh giá
(1 đánh giá)
(0 Đánh Giá)

Liên hệ

Về sản phẩm

Máy điều hòa Daikin âm trần cassette FCNQ36MV1/RNQ36MV1/Y1 công suất 36.000Btu (4.0HP) 1 chiều gas R410A thay thế model cũ FHC36PUV2V/R36PUV2V.

 

Điều hòa âm trần Daikin mặt nạ vuông đồng nhất

 

Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.

 

Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt độ đồng đều

 

Thích hợp với mọi không gian lắp đặt

 

Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.

 

Thiết kế gọn nhẹ và vận hành êm: Dàn lạnh sử dụng quạt Tuabin có bộ khuếch tán thiết kế theo động học

 

Sức cản gió đã được giảm đi nhờ việc hợp nhất cánh quạt và bộ khuếch tán thành một khối để điều chỉnh luồng không khí bên trong thiết bị. Quạt Tuabin có bộ khuếch tán vận hành êm và được thiết kế gọn nhẹ.

 

Dễ dàng bảo dưỡng hơn

 

Điều chỉnh cánh đảo gió theo nấc để tránh làm bẩn trần. Tránh bụi bẩn bám vào trần bằng cách điều chỉnh cánh đảo gió trực tiếp bằng tay hoặc điều khiển từ xa

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN DAIKIN FCNQ36MV1/RNQ36MV1

 

Tên model Dàn lạnh FCNQ36MV1
Dàn nóng V1 RNQ36MV1
Y1 RNQ36MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 10.6
Btu/h 36,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31
COP W/W 3.2
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32
cfm 32/20
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 2.7
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320
Khối lượng điều hòa V1 kg 103
Y1 kg 103
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

 

 

Thông số kỹ thuật
Bảng giá lắp đặt
Chứng nhận CO&C/Q
Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

  1. Được xếp hạng 5 5 sao
    (1 đánh giá)

    Phương (xác minh chủ tài khoản)

    Shop uy tín.

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Máy điều hòa Daikin âm trần cassette FCNQ36MV1/RNQ36MV1/Y1 công suất 36.000Btu (4.0HP) 1 chiều gas R410A thay thế model cũ FHC36PUV2V/R36PUV2V.

 

Điều hòa âm trần Daikin mặt nạ vuông đồng nhất

 

Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.

 

Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt độ đồng đều

 

Thích hợp với mọi không gian lắp đặt

 

Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.

 

Thiết kế gọn nhẹ và vận hành êm: Dàn lạnh sử dụng quạt Tuabin có bộ khuếch tán thiết kế theo động học

 

Sức cản gió đã được giảm đi nhờ việc hợp nhất cánh quạt và bộ khuếch tán thành một khối để điều chỉnh luồng không khí bên trong thiết bị. Quạt Tuabin có bộ khuếch tán vận hành êm và được thiết kế gọn nhẹ.

 

Dễ dàng bảo dưỡng hơn

 

Điều chỉnh cánh đảo gió theo nấc để tránh làm bẩn trần. Tránh bụi bẩn bám vào trần bằng cách điều chỉnh cánh đảo gió trực tiếp bằng tay hoặc điều khiển từ xa

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN DAIKIN FCNQ36MV1/RNQ36MV1

 

Tên model Dàn lạnh FCNQ36MV1
Dàn nóng V1 RNQ36MV1
Y1 RNQ36MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 10.6
Btu/h 36,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31
COP W/W 3.2
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32
cfm 32/20
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 2.7
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320
Khối lượng điều hòa V1 kg 103
Y1 kg 103
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

 

 




    SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

    🖼️ Dịch vụ uy tín
    🖼️ Giao hàng toàn quốc
    🖼️ Cam kết hàng chính hãng
    0932.325.832 Zalo: 0965.762.015