Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều FCNQ48MV1

5.00 trên 5 dựa trên 1 đánh giá
(1 đánh giá)
(0 Đánh Giá)

Liên hệ

Về sản phẩm

Máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1 công suất 48000Btu, 1 chiều sử dụng gas R410A hiệu suất làm lạnh nhanh hơn, thân thiện môi trường thay thế model cũ FHC48PUV2V/R48PUY2V.

 

Thiết kế mới mặt nạ với luồng khí thổi vòng tròn giúp luồng không khí phân bổ đều

 

Thích hợp với mọi không gian lắp đặt

 

Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn

 

Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.

 

Đầu nối ống nước xả trong suốt: Vì đầu nối ống nước xả trong suốt, sau khi lắp ống nước xả có thể dễ dàng kiểm tra nước xả đi Cài đặt ở mức cao cho phép gió thổi xa nhất, cài đặt ra qua đầu nối.

 

Được trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học Để ngăn chặn dòng xoáy và giúp máy hoạt động êm ái, các đường cong của lưới bảo vệ đượctối ưu hóa để chịu được các dòng gió thổi ra. Áp dụng đối với model RNQ30-48M

 

Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn: Hoạt động êm, giảm thiểu rung động và độ ồn khi hoạt động.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN DAIKIN FCNQ48MV1/RNQ48MY1

 

Tên model Dàn lạnh FCNQ48MV1
Dàn nóng V1
Y1 RNQ48MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh điều hòa Daikin kW 14.1
Btu/h 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.04
COP W/W 2.8
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5
cfm 1,165/794
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/36
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kg 4.5
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2
Độ ồn dB(A) 58
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320
Khối lượng điều hòa V1 kg
Y1 kg 111
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

 

 

Thông số kỹ thuật
Bảng giá lắp đặt
Chứng nhận CO&C/Q
Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

  1. Được xếp hạng 5 5 sao
    (1 đánh giá)

    Hậu (xác minh chủ tài khoản)

    Shop uy tín.

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1 công suất 48000Btu, 1 chiều sử dụng gas R410A hiệu suất làm lạnh nhanh hơn, thân thiện môi trường thay thế model cũ FHC48PUV2V/R48PUY2V.

 

Thiết kế mới mặt nạ với luồng khí thổi vòng tròn giúp luồng không khí phân bổ đều

 

Thích hợp với mọi không gian lắp đặt

 

Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn

 

Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.

 

Đầu nối ống nước xả trong suốt: Vì đầu nối ống nước xả trong suốt, sau khi lắp ống nước xả có thể dễ dàng kiểm tra nước xả đi Cài đặt ở mức cao cho phép gió thổi xa nhất, cài đặt ra qua đầu nối.

 

Được trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học Để ngăn chặn dòng xoáy và giúp máy hoạt động êm ái, các đường cong của lưới bảo vệ đượctối ưu hóa để chịu được các dòng gió thổi ra. Áp dụng đối với model RNQ30-48M

 

Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn: Hoạt động êm, giảm thiểu rung động và độ ồn khi hoạt động.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN DAIKIN FCNQ48MV1/RNQ48MY1

 

Tên model Dàn lạnh FCNQ48MV1
Dàn nóng V1
Y1 RNQ48MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh điều hòa Daikin kW 14.1
Btu/h 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.04
COP W/W 2.8
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5
cfm 1,165/794
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/36
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kg 4.5
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2
Độ ồn dB(A) 58
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320
Khối lượng điều hòa V1 kg
Y1 kg 111
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

 

 




    SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

    🖼️ Dịch vụ uy tín
    🖼️ Giao hàng toàn quốc
    🖼️ Cam kết hàng chính hãng
    0932.325.832 Zalo: 0965.762.015