Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều NT-C1810

5.00 trên 5 dựa trên 1 đánh giá
(1 đánh giá)
(1 Đánh Giá)

Liên hệ

Về sản phẩm

Tính năng sản phẩm máy điều hòa Nagakawa

Máy điều hòa âm trần Nagakawa với chức năng hoạt động tiết kiệm điện

Màn hiển thị đa màu

Công nghệ Nano G+

Chức năng tự chuẩn đoán sự cố

Chế độ tự động đảo gió tự động thông minh

Chức năng tự khởi động lại

Dải điện áp rộng

Quạt gió 3 tốc độ

Chức năng hẹn giờ bật / tắt.

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NT-C1810

NT-A1810

Năng suất lạnh/sưởi

Btu/h

18000/-

18000/19000

Công suất điện tiêu thụ (Làm lạnh/sưởi)

W

1940

1880/1950

Dòng điện làm việc (Làm lạnh/sưởi)

A

9

8.7/9.1

Nguồn điện làm việc

V/P/Hz

220/1/50

220/1/50

Hiệu suất sử dụng EER/COP

Btu/h. W

9.3

9.6/9.7

Môi chất lạnh sử dụng

R22

R22

Khối lượng môi chất lạnh sử dụng

g

1130

1130

Lưu lượng gió cục trong (Hi/Mi/Lo)

m3/h

750/630/500

750/630/500

Khả năng hút ẩm

l/h

1.44

1.44

Độ ồn cục trong (Hi/Mi/Lo)

dB(A)

48/45/43

48/45/43

Độ ồn cục ngoài

dB(A)

57

58

Kích thước thân cục trong (WxHxD)

mm

580x275x580

580x275x580

Kích thước panel (WxHxD)

mm

650x30x650

650x30x650

Kích thước cục ngoài (WxHxD)

mm

850x540x320

910x608x345

Trọng lượng cục trong/panel/cục ngoài

kg

25/4/48

25/4/48

Kích thước ống lắp đặt (lỏng/hơi)

mm

F6.35/F12.7

F6.35/F12.7

 

Thông số kỹ thuật
Bảng giá lắp đặt
Chứng nhận CO&C/Q
Đánh giá sản phẩm

1 đánh giá cho Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều NT-C1810

  1. Được xếp hạng 5 5 sao
    (1 đánh giá)

    Phạm Cừ (xác minh chủ tài khoản)

    Shop uy tín.

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tính năng sản phẩm máy điều hòa Nagakawa

Máy điều hòa âm trần Nagakawa với chức năng hoạt động tiết kiệm điện

Màn hiển thị đa màu

Công nghệ Nano G+

Chức năng tự chuẩn đoán sự cố

Chế độ tự động đảo gió tự động thông minh

Chức năng tự khởi động lại

Dải điện áp rộng

Quạt gió 3 tốc độ

Chức năng hẹn giờ bật / tắt.

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NT-C1810

NT-A1810

Năng suất lạnh/sưởi

Btu/h

18000/-

18000/19000

Công suất điện tiêu thụ (Làm lạnh/sưởi)

W

1940

1880/1950

Dòng điện làm việc (Làm lạnh/sưởi)

A

9

8.7/9.1

Nguồn điện làm việc

V/P/Hz

220/1/50

220/1/50

Hiệu suất sử dụng EER/COP

Btu/h. W

9.3

9.6/9.7

Môi chất lạnh sử dụng

R22

R22

Khối lượng môi chất lạnh sử dụng

g

1130

1130

Lưu lượng gió cục trong (Hi/Mi/Lo)

m3/h

750/630/500

750/630/500

Khả năng hút ẩm

l/h

1.44

1.44

Độ ồn cục trong (Hi/Mi/Lo)

dB(A)

48/45/43

48/45/43

Độ ồn cục ngoài

dB(A)

57

58

Kích thước thân cục trong (WxHxD)

mm

580x275x580

580x275x580

Kích thước panel (WxHxD)

mm

650x30x650

650x30x650

Kích thước cục ngoài (WxHxD)

mm

850x540x320

910x608x345

Trọng lượng cục trong/panel/cục ngoài

kg

25/4/48

25/4/48

Kích thước ống lắp đặt (lỏng/hơi)

mm

F6.35/F12.7

F6.35/F12.7

 




    SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

    🖼️ Dịch vụ uy tín
    🖼️ Giao hàng toàn quốc
    🖼️ Cam kết hàng chính hãng
    0932.325.832 Zalo: 0965.762.015