Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều NT-A2810

5.00 trên 5 dựa trên 1 đánh giá
(1 đánh giá)
(1 Đánh Giá)

Liên hệ

Về sản phẩm

Tính năng sản phẩm máy điều hòa Nagakawa

Máy điều hòa âm trần Nagakawa với chức năng hoạt động tiết kiệm điện

Màn hiển thị đa màu

Công nghệ Nano G+

Chức năng tự chuẩn đoán sự cố

Chế độ tự động đảo gió tự động thông minh

Chức năng tự khởi động lại

Dải điện áp rộng

Quạt gió 3 tốc độ

Chức năng hẹn giờ bật / tắt.

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NT-C(A)2810

NT-C(A)2810

Năng suất lạnh/sưởi

Btu/h

28000/-

28000/29000

Công suất điện tiêu thụ (Làm lạnh/sưởi)

W

2480

2670/2700

Dòng điện làm việc (Làm lạnh/sưởi)

A

11.5

12.6/11.8

Nguồn điện làm việc

V/P/Hz

220/1/50

220/1/50

Hiệu suất sử dụng EER/COP

Btu/h. W

11.3

10.5/10.7

Môi chất lạnh sử dụng

R22

R22

Khối lượng môi chất lạnh sử dụng

g

1860

2100

Lưu lượng gió cục trong (Hi/Mi/Lo)

m3/h

1200/1040/910

1200/1040/910

Khả năng hút ẩm dieu hoa

l/h

1.92

1.92

Độ ồn cục trong (Hi/Mi/Lo)

dB(A)

48/46/44

48/46/44

Độ ồn cục ngoài

dB(A)

60

60

Kích thước thân cục trong (WxHxD)

mm

840x230x840

840x230x840

Kích thước panel (WxHxD)

mm

950x50x950

950x50x950

Kích thước cục ngoài (WxHxD)

mm

930x700x370

930x700x370

Trọng lượng cục trong/panel/cục ngoài

kg

28/5/70

28/5/70

Kích thước ống lắp đặt (lỏng/hơi)

mm

Φ9.52/Φ15.88

Φ9.52/Φ15.88

 

Thông số kỹ thuật
Bảng giá lắp đặt
Chứng nhận CO&C/Q
Đánh giá sản phẩm

1 đánh giá cho Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều NT-A2810

  1. Được xếp hạng 5 5 sao
    (1 đánh giá)

    Lê Sơn (xác minh chủ tài khoản)

    Vote uy tín, chất lượng

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tính năng sản phẩm máy điều hòa Nagakawa

Máy điều hòa âm trần Nagakawa với chức năng hoạt động tiết kiệm điện

Màn hiển thị đa màu

Công nghệ Nano G+

Chức năng tự chuẩn đoán sự cố

Chế độ tự động đảo gió tự động thông minh

Chức năng tự khởi động lại

Dải điện áp rộng

Quạt gió 3 tốc độ

Chức năng hẹn giờ bật / tắt.

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NT-C(A)2810

NT-C(A)2810

Năng suất lạnh/sưởi

Btu/h

28000/-

28000/29000

Công suất điện tiêu thụ (Làm lạnh/sưởi)

W

2480

2670/2700

Dòng điện làm việc (Làm lạnh/sưởi)

A

11.5

12.6/11.8

Nguồn điện làm việc

V/P/Hz

220/1/50

220/1/50

Hiệu suất sử dụng EER/COP

Btu/h. W

11.3

10.5/10.7

Môi chất lạnh sử dụng

R22

R22

Khối lượng môi chất lạnh sử dụng

g

1860

2100

Lưu lượng gió cục trong (Hi/Mi/Lo)

m3/h

1200/1040/910

1200/1040/910

Khả năng hút ẩm dieu hoa

l/h

1.92

1.92

Độ ồn cục trong (Hi/Mi/Lo)

dB(A)

48/46/44

48/46/44

Độ ồn cục ngoài

dB(A)

60

60

Kích thước thân cục trong (WxHxD)

mm

840x230x840

840x230x840

Kích thước panel (WxHxD)

mm

950x50x950

950x50x950

Kích thước cục ngoài (WxHxD)

mm

930x700x370

930x700x370

Trọng lượng cục trong/panel/cục ngoài

kg

28/5/70

28/5/70

Kích thước ống lắp đặt (lỏng/hơi)

mm

Φ9.52/Φ15.88

Φ9.52/Φ15.88

 




    SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

    🖼️ Dịch vụ uy tín
    🖼️ Giao hàng toàn quốc
    🖼️ Cam kết hàng chính hãng
    0932.325.832 Zalo: 0965.762.015