Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều GVC18AG

5.00 trên 5 dựa trên 1 đánh giá
(1 đánh giá)
(1 Đánh Giá)

Liên hệ

Về sản phẩm
Model điều hòa Gree tủ đứng GVC18AG-K1NNA5A
GVH18AG-K1NNA5A
GVC24AG-K1NNA5A
GVH24AG-K1NNA5A
GVC36AH-M1NNA5A
GVH36AH-M1NNA5A
GVC42AH-M1NNA5A
GVH42AH-M1NNA5A
Chức năng Cooling/Heating Cooling/Heating Cooling/Heating Cooling/Heating
Công suất Btu/h 18000/18000 24000/26400 36000/36000 42000/45000
EER/C.O.P W/W 2.69/2.69 2.66/3.13 2.58/2.58 2.52/2.82
Nguồn điện Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz 1Ph,220-240V,50Hz 3Ph,380-415V,50Hz 3Ph,380-415V,50Hz
Công suất điện W 1895/1820 2650/2470 4089/3953 4885/4476
Dòng điện định mức A 10.2/10.2 17.91/18.29 10.6/10.4 11/10.07
Cục lạnh
Lưu lượng gió m3/h 900 1100 1850 1850
Độ ồn dB(A)(SH/H/M/L) 50/47/44/42 48/45/42/40 52/50/47/44 52/50/47/44
Kích thước máy (WxHxD) mm 1757X500X300 1757X500X300 1870X581X395 1870X581X395
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) mm 1943x633x450 1943x633x450 2083x738x545 2083x738x545
Khối lượng tịnh kg 38/38 39/40 57/57 57/58
Bao Bì kg 58/58 59/60 83/83 83/84
Cục ngoài trời
Độ ồn dB(A) 58 56 58 60
ống Gas mm φ6 φ16 φ19 φ19
ống Lỏng mm φ12 φ9.52 φ12 φ12
Kích thước máy (WxHxD) mm 913X680X378 1018X700X412 1050x840x410 1250/1032×412
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) mm 997x740x431 1103x770x453 1103/1010/453 1113/1400/453
Khối lượng tịnh kg 48/49 59/59 90/90 95/102
Bao Bì kg 52.5/53.5 64/64 102/104 105/112
Thông số kỹ thuật
Bảng giá lắp đặt
Chứng nhận CO&C/Q
Đánh giá sản phẩm

1 đánh giá cho Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều GVC18AG

  1. Được xếp hạng 5 5 sao
    (1 đánh giá)

    Trần Bình (xác minh chủ tài khoản)

    Shop chuyên nghiệp.

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Model điều hòa Gree tủ đứng GVC18AG-K1NNA5A
GVH18AG-K1NNA5A
GVC24AG-K1NNA5A
GVH24AG-K1NNA5A
GVC36AH-M1NNA5A
GVH36AH-M1NNA5A
GVC42AH-M1NNA5A
GVH42AH-M1NNA5A
Chức năng Cooling/Heating Cooling/Heating Cooling/Heating Cooling/Heating
Công suất Btu/h 18000/18000 24000/26400 36000/36000 42000/45000
EER/C.O.P W/W 2.69/2.69 2.66/3.13 2.58/2.58 2.52/2.82
Nguồn điện Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz 1Ph,220-240V,50Hz 3Ph,380-415V,50Hz 3Ph,380-415V,50Hz
Công suất điện W 1895/1820 2650/2470 4089/3953 4885/4476
Dòng điện định mức A 10.2/10.2 17.91/18.29 10.6/10.4 11/10.07
Cục lạnh
Lưu lượng gió m3/h 900 1100 1850 1850
Độ ồn dB(A)(SH/H/M/L) 50/47/44/42 48/45/42/40 52/50/47/44 52/50/47/44
Kích thước máy (WxHxD) mm 1757X500X300 1757X500X300 1870X581X395 1870X581X395
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) mm 1943x633x450 1943x633x450 2083x738x545 2083x738x545
Khối lượng tịnh kg 38/38 39/40 57/57 57/58
Bao Bì kg 58/58 59/60 83/83 83/84
Cục ngoài trời
Độ ồn dB(A) 58 56 58 60
ống Gas mm φ6 φ16 φ19 φ19
ống Lỏng mm φ12 φ9.52 φ12 φ12
Kích thước máy (WxHxD) mm 913X680X378 1018X700X412 1050x840x410 1250/1032×412
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) mm 997x740x431 1103x770x453 1103/1010/453 1113/1400/453
Khối lượng tịnh kg 48/49 59/59 90/90 95/102
Bao Bì kg 52.5/53.5 64/64 102/104 105/112




    SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

    🖼️ Dịch vụ uy tín
    🖼️ Giao hàng toàn quốc
    🖼️ Cam kết hàng chính hãng
    0932.325.832 Zalo: 0965.762.015